Máy bộ đàm DSC Class D ICOM IC-M330
- Máy bộ đàm ICOM IC-M330 công suất 25W, dải tần VHF hàng hải.
- Nhỏ gọn và có thể ngâm trong nước: Tương đương chuẩn IPX7 (ngâm sâu 1m nước trong thời gian 30 phút, trừ các dây cáp).
- Công suất: 25W.
- Kênh có sẵn: INT, USA.
- Công suất âm thanh: 4.5W.
- Có chức năng DSC (CLASS D): Cho các cuộc gọi cứu nạn, hoặc cho hỏi/ đáp vị trí.
- Dải tần số: VHF hàng hải.
- Kênh dự báo thời tiết với tín hiệu cảnh báo: Nghe phát thanh dự báo thời tiết quan trọng.
- Chức năng trực canh 3 kênh và 4 kênh: Theo dõi kênh 16 và/hoặc kênh gọi nhanh, trong khi đang sử dụng kênh khác.
- Phụ kiện kèm theo: Micro cầm tay HM-235B/W.
- Kèm cáp, nguồn, bộ giá, micro cầm tay.
Features
- IPX7 submersible (1 m depth of water for 30 minutes).
- AquaQuake™ prevents audio degradation from a water-logged speaker.
- Common NMEA interface for external GPS/NAV connection.
- MA-500TR Class B AIS transponder compatible.
- Tag scan and favorite channel functions.
- Dual/tri-watch function for monitoring CH16 and/or call channel.
- Priority scan function.
- Display and keypad backlighting.
- External speaker connection.
- Weather channel with weather alert.
- Supplied hand microphone, HM-235B/W, with channel up/down keys and a CH16/Call channel key.
- 3-digit or 4-digit channel display selectable.
Đặc tính kỹ thuật
General |
Frequency range | TX | 156.025–161.600 MHz |
RX | 156.050–163.275 MHz |
CH70 | 156.525 MHz |
Usable channels | USA, CAN, INT, WX channels |
Type of emission | 16K0G3E (FM), 16K0G2B (DSC) |
Power supply requirement | 13.8V DC nominal |
(11.7-15.9 V DC) |
Current drain | TX 25 W output | 5:00 SA |
(at 13.8 V DC) | RX AF max. | 1:00 SA |
Operating temperature range | -20°C to +60°C; -4°F to +140°F |
Antenna impedance | 50 Ω (SO-239) |
Dimensions | 156.5 x 66.5 x 110.1 mm; |
(projections not included) | 6.2 x 2.6 x 4.3 in |
Weight (approx.) | 730 g; 1.6 lb |
NMEA formats | In | RMC, GGA, GNS, GLL, VTG |
Out | DSC, DSE, RMC, GSA, GSV |
Transmitter |
Output power (at 13.8 V DC) | 25 W, 1 W |
Max. frequency deviation | ±5 kHz |
Frequency tolerance | ±5 ppm |
Spurious emissions | Less than -70 dBc (High) |
Less than -56 dBc (Low) |
Receiver |
Sensitivity | Main | -13 dBμ typ. (12 dB SINAD) |
DSC | -5 dBμ emf typ. (1% BER) |
Squelch sensitivity | Less than -10 dBμ |
Adjacent channel selectivity | Main | More than 70 dB |
DSC | More than 73 dBμ emf (1% BER) |
Spurious response | Main | More than 70 dB |
DSC | More than 73 dBμ emf (1% BER) |
Intermodulation | Main | More than 70 dB |
DSC | More than 68 dBμ emf (1% BER) |
Hum and noise | More than 40 dB |
Audio output power (at 10% distortion, 4 Ω load) | 4.5 W typical |
- Sản xuất tại Nhật Bản.
- Bảo hành: 12 tháng cho thân máy và phụ kiện.